Có 2 kết quả:

么么 me me 麼麼 me me

1/2

me me

giản thể

Từ điển Trung-Anh

kissing sound (slang onom.)

Bình luận 0

me me

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

kissing sound (slang onom.)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0